HINO BÌNH DƯƠNG

Công ty Cổ phần Ô tô Vĩnh Thịnh

8 TẤN: FG8JJ7A (THÙNG 6.7 KHỐI)
1.247.000.000 đ
Số loại: FG8JJ7A
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: J08E-WE
Tải trọng: 8.200 Kg
Tổng trọng tải: 16.000 Kg
Kích thước trong xe: 4.400 x 2.180/1.840 x 700/550 mm
Lốp xe: 11.00R20 /11.00R20
Tiêu hao nhiên liệu: 15L/100Km
Bảo hành: 7 NĂM / 500.000 Km
Trang bị: MÁY LẠNH DENSO NHẬT BẢN
Liên hệ
HOTINE: 0933118860 Để được tư vấn
Mô tả sản phẩm

Xe ben Hino 8 tấn model FG8JJ7A được nâng cấp từ model xe ben Hino FG8JJ7A với thể tích thùng ben tự đổ 6.8 khối là dòng sản phẩm xe ben cao cấp duy nhất trên thị trường từ các hãng xe đến từ Nhật - Hàn. Với việc đã được khẳng định qua chất lượng, cũng như thương hiệu "Hino" mang đến cho khách hàng sự yên tâm tuyệt đối khi lựa chọn xe ben Hino 8 tấn làm người bạn đồng hành. Xe được phân phối tại đại lý xe ben Hino chính hãng. 

 

BẢNG CHI TIẾT THÙNG BEN TIÊU CHUẨN

Kết cấu STT Chi tiết hạng mục Quy cách vật tư
tiêu chuẩn
Yêu cầu của KH
Sàn thùng 1 Đà dọc Thép CT3 6mm chấn  
2 Đà ngang Thép CT3 4mm chấn  
3 Đà dọc khung phụ Thép CT3 6mm chấn  
4 Đà ngang khung phụ Thép CT3 4mm chấn  
5 Sàn Thép CT3 phẳng 5mm  
Mặt trước thùng 6 Xương đứng vách trước Thép CT3 3mm chấn  
7 Xương ngang vách trước Thép CT3 3mm chấn  
8 Vách bửng trước Thép CT3 4mm chấn  
Hông thùng 9 Xương đứng vách hông Thép CT3 3mm chấn  
10 Xương ngang vách hông Thép CT3 3mm chấn  
11 Vách bửng hông Thép CT3 4mm chấn  
Mặt sau thùng 12 Xương đứng vách sau Thép CT3 3mm chấn  
13 Xương ngang vách sau Thép CT3 3mm chấn  
14 Vách bửng sau Thép CT3 4mm chấn  
15 Gối đỡ trục bửng sau Thép CT3 10mm chấn  
Chi tiết phụ 16 Đệm lót sát xi và khung đà phụ Cao su  
17 Đẹm lót khùng đà và đà dọc Gỗ  
18 Cản hông Thép CT3 1,2mm  
19 Cản sau Thép ống phi 90  
20 Vè chắn bùn Thép CT3 1,2mm  
21 Ty Ben: SAMMITR – 10 Tấn KRM160C – Mới 100%  
22 PTO: VPS EATON 8209 – Mới 100%  
Thông số kỹ thuật

- Trọng lượng bản thân: 6655 kg

- Phân bố: - Cầu trước: 3310 kg - Cầu sau: 3345 kg

- Tải trọng cho phép chở: 8200 kg

- Số người cho phép chở: 3 người

- Trọng lượng toàn bộ: 15100 kg

- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6900 x 2500 x 2830 mm

- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4300 x 2300/1900 x 700/550 mm

- Khoảng cách trục: 4280 mm

- Vết bánh xe trước / sau: 1770/1660 mm

- Số trục: 2

- Công thức bánh xe: 4 x 2

- Loại nhiên liệu: Diesel

  • Động cơ

- Nhãn hiệu động cơ: J08E -WE

- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

- Thể tích: 7684 cm3

- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 260 kW/ 2500 v/ph

  • Lốp xe

- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---

- Lốp trước / sau: 10.00 - 20 /10.00 - 20

  • Hệ thống phanh

- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực

- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực

- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

  • Hệ thống lái

- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Quy cách đóng thùng

Kết cấu

STT

Chi tiết hạng mục

Quy cách vật tư
tiêu chuẩn

Sàn thùng

1

Đà dọc

Thép CT3 6mm chấn

2

Đà ngang

Thép CT3 4mm chấn

3

Đà dọc khung phụ

Thép CT3 6mm chấn

4

Đà ngang khung phụ

Thép CT3 4mm chấn

5

Sàn

Thép CT3 phẳng 5mm

Mặt trước thùng

6

Xương đứng vách trước

Thép CT3 3mm chấn

7

Xương ngang vách trước

Thép CT3 3mm chấn

8

Vách bửng trước

Thép CT3 4mm chấn

Hông thùng

9

Xương đứng vách hông

Thép CT3 3mm chấn

10

Xương ngang vách hông

Thép CT3 3mm chấn

11

Vách bửng hông

Thép CT3 4mm chấn

Mặt sau thùng

12

Xương đứng vách sau

Thép CT3 3mm chấn

13

Xương ngang vách sau

Thép CT3 3mm chấn

14

Vách bửng sau

Thép CT3 4mm chấn

15

Gối đỡ trục bửng sau

Thép CT3 10mm chấn

Chi tiết phụ

16

Đệm lót sát xi và khung đà phụ

Cao su

17

Đẹm lót khùng đà và đà dọc

Gỗ

18

Cản hông

Thép CT3 1,2mm

19

Cản sau

Thép ống phi 90

20

Vè chắn bùn

Thép CT3 1,2mm

21

Ty Ben: SAMMITR - 10 Tấn

KRM160C - Mới 100%

22

PTO: VPS

EATON 8209 - Mới 100%

200.000.000 VNĐ
Sản phẩm tương tự

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG
Mon - Sat: 9:00 - 18:00 Sunday CLOSED